Có 2 kết quả:
她經濟 tā jīng jì ㄊㄚ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 她经济 tā jīng jì ㄊㄚ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "she-economy" reflecting women's economic contribution
(2) euphemism for prostitution-based economy
(2) euphemism for prostitution-based economy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "she-economy" reflecting women's economic contribution
(2) euphemism for prostitution-based economy
(2) euphemism for prostitution-based economy
Bình luận 0